Có 2 kết quả:
見票即付 jiàn piào jí fù ㄐㄧㄢˋ ㄆㄧㄠˋ ㄐㄧˊ ㄈㄨˋ • 见票即付 jiàn piào jí fù ㄐㄧㄢˋ ㄆㄧㄠˋ ㄐㄧˊ ㄈㄨˋ
jiàn piào jí fù ㄐㄧㄢˋ ㄆㄧㄠˋ ㄐㄧˊ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) payable at sight
(2) payable to bearer
(2) payable to bearer
Bình luận 0
jiàn piào jí fù ㄐㄧㄢˋ ㄆㄧㄠˋ ㄐㄧˊ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) payable at sight
(2) payable to bearer
(2) payable to bearer
Bình luận 0